|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9499 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10183 |
---|
008 | 040824s1999 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801265904 |
---|
035 | |a1456416696 |
---|
035 | ##|a1083175694 |
---|
039 | |a20241202155101|bidtocn|c20040824000000|dhueltt|y20040824000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.12|bQUG |
---|
090 | |a495.12|bQUG |
---|
245 | 00|a国家语言文字工作委员会语言文字规范 :|b印制隶体字形规范 /|c国家语言文字工作委员会. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c1999. |
---|
300 | |a9页. ;|c26cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xChữ Lệ |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉字 |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |aChữ Lệ |
---|
653 | 0 |a隶体字 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cTQ|j(1): 000015494 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015494
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.12 QUG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào