• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 495.12 QUG
    Nhan đề: 国家语言文字工作委员会语言文字规范 :

DDC 495.12
Nhan đề 国家语言文字工作委员会语言文字规范 : 印制隶体字形规范 / 国家语言文字工作委员会.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 :语文出版社,1999.
Mô tả vật lý 9页. ;26cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Chữ Lệ
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Chữ Hán-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 汉字
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do Chữ Lệ
Từ khóa tự do 隶体字
Từ khóa tự do Chữ Hán
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)TQ(1): 000015494
000 00000cam a2200000 a 4500
0019499
0021
00410183
008040824s1999 ch| chi
0091 0
020|a7801265904
035|a1456416696
035##|a1083175694
039|a20241202155101|bidtocn|c20040824000000|dhueltt|y20040824000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.12|bQUG
090|a495.12|bQUG
24500|a国家语言文字工作委员会语言文字规范 :|b印制隶体字形规范 /|c国家语言文字工作委员会.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c1999.
300|a9页. ;|c26cm.
65014|aTiếng Trung Quốc|xChữ Lệ
65017|aTiếng Trung Quốc|xChữ Hán|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉字
6530 |a中文
6530 |aChữ Lệ
6530 |a隶体字
6530 |aChữ Hán
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|cTQ|j(1): 000015494
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000015494 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.12 QUG Sách 1