- Tài liệu môn học
- Ký hiệu PL/XG: 418.0071 WOO
Nhan đề: Planning lessons and courses :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 95 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 96 |
---|
005 | 202109150820 |
---|
008 | 031210s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521633540 (pb) |
---|
035 | |a798302916 |
---|
035 | ##|a251505748 |
---|
039 | |a20241209001157|bidtocn|c20210915082004|dhuongnt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a418.0071|221|bWOO |
---|
100 | 1 |aWoodward, Tessa |
---|
245 | 10|aPlanning lessons and courses :|bdesigning sequences of work for language classes /|cTessa Woodward. |
---|
260 | |aNew York :|bCambridge University Press,|c2001 |
---|
263 | |a0012 |
---|
300 | |axv, 249 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aLesson planning |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aBài luận |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh bằng đại học thứ hai |
---|
692 | |aThiết kế và xây dựng chương trình giảng dạy |
---|
692 | |aThiết kế chương trình và xây dựng chương trình giảng dạy |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(3): 000006336, 000061020, 000096110 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam021/00048625.html |
---|
856 | 41|3Sample text|uhttp://www.loc.gov/catdir/samples/cam031/00048625.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam025/00048625.html |
---|
890 | |a3|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006336
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.0071 WOO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000061020
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.0071 WOO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
|
3
|
000096110
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
418.0071 WOO
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|