|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 970 |
---|
005 | 202007151418 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409308 |
---|
035 | ##|a1083195777 |
---|
039 | |a20241130112239|bidtocn|c20200715141832|danhpt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.73|bLIN |
---|
090 | |a839.73|bLIN |
---|
100 | 1 |aLindgren, Axtrid. |
---|
245 | 10|aCác Xơn sống trên mái nhà. |nTập 2 /|cAxtrid Lindgren ; Nguyễn Hữu Giát dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a176 tr. ;|c17 cm. |
---|
490 | |aVăn học nước ngoài. Văn học Thuỵ Điển. |
---|
650 | 17|aVăn học Thuỵ Điển|xTruyện thiếu nhi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Thuỵ Điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Giát|e dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013819, 000014366 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013819
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
839.73 LIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
839.73 LIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào