|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 971 |
---|
005 | 202105280846 |
---|
008 | 080606s1986 si| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a18779817 |
---|
035 | |a18779817 |
---|
035 | |a18779817 |
---|
035 | |a18779817 |
---|
035 | ##|a18779817 |
---|
039 | |a20241125192023|bidtocn|c20241125183500|didtocn|y20080606000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a808.042|bSTE |
---|
100 | 1 |aStephens, Mary. |
---|
245 | 10|aPractise writing /|cMary Stephens. |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1986 |
---|
300 | |a80 p. :|billustrations, facsimiles, portraits ;|c25 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | 07|aEnglish language|xWriting skills|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038306 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038306
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào