|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10195 |
---|
005 | 201910231042 |
---|
008 | 040825s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a581140252X |
---|
035 | ##|a1083197988 |
---|
039 | |a20191023104236|bmaipt|c20040825000000|dhangctt|y20040825000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a392|bLAU |
---|
090 | |a392|bLAU |
---|
100 | 1 |aЛаушин, В. |
---|
245 | 10|aAх , эта свадьба:|bCерия"Мир культуры, истории и философии "/|cB. лаушин. |
---|
260 | |aCанкт-Петербург :|bЛань,|c2001 |
---|
300 | |a160с. ;|c20см |
---|
650 | 14|aVăn hoá Nga|xPhong tục|xCưới hỏi |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKhía cạnh văn hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aPусский язык |
---|
653 | 0 |aCтаринные свадебные ритуалы |
---|
653 | 0 |aNghi lễ cưới hỏi cổ xưa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNGA|j(1): 000006625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006625
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
392 LAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào