|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9512 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10204 |
---|
008 | 040825s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561907230 |
---|
035 | |a1456380000 |
---|
039 | |a20241202110517|bidtocn|c20040825000000|dhueltt|y20040825000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
090 | |a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0 |a张, 黎. |
---|
245 | 10|a商务口语教程 .|n四册 :cassette 2|h[sound recording] /|c张黎. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社. |
---|
300 | |a2 cassetteses. |
---|
440 | |a对外汉语本科系列教材 |
---|
650 | 04|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình nghe|vBăng cassette |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a口语 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình khẩu ngữ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào