|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9517 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10213 |
---|
008 | 040906s1996 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4102252061 |
---|
035 | |a1456417996 |
---|
035 | |a1456417996 |
---|
035 | |a1456417996 |
---|
035 | |a1456417996 |
---|
039 | |a20241129101011|bidtocn|c20241129100731|didtocn|y20040906000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6308|bDAV |
---|
090 | |a895.6308|bDAV |
---|
100 | 1 |aDavid L.Lindsey |
---|
245 | 10|a届けられた6枚の写真/|cDavid L.Lindsey、山本光伸 訳. |
---|
260 | |a新潮文庫 :|b東京,|c1996 |
---|
300 | |a552p. ;|c15cm |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a小説 |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a文学 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015354 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào