|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10221 |
---|
005 | 202004231035 |
---|
008 | 040906s1997 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a457697128X |
---|
035 | |a1456401030 |
---|
035 | ##|a1083174118 |
---|
039 | |a20241129093038|bidtocn|c20200423103512|dtult|y20040906000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a823|bMEA |
---|
090 | |a823|bMEA |
---|
100 | 1 |aMeade, Glenn. |
---|
245 | 10|a雪の狼 = Snow Wolf /|cGlenn Meade ; 戸田裕之 訳. |
---|
260 | |a二見書房 :|b東京,|c1997 |
---|
300 | |a480 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Iceland|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Iceland |
---|
700 | 0|aHiroyuki, Toda|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|cNB|j(1): 000015431 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015431
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
823 MEA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào