|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10275 |
---|
005 | 202107010940 |
---|
008 | 040531s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0321078012 |
---|
035 | |a1037554096 |
---|
035 | ##|a1037554096 |
---|
039 | |a20241125223335|bidtocn|c20210701094049|danhpt|y20040531000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a950|bMUR |
---|
090 | |a950|bMUR |
---|
100 | 1 |aMurphey, Rhoads,|d1919- |
---|
245 | 10|aEast Asia :|ba new history /|cRhoads Murphey. |
---|
250 | |a[2nd ed] |
---|
260 | |aNew York :|bLongman,|c2000 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aEast Asia|xHistory. |
---|
651 | |aEast Asia|xHistory. |
---|
651 | 0|aAsia, Southeastern|xHistory. |
---|
653 | 0 |aĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aĐông Á |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010324 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000010324
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
950 MUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào