|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10277 |
---|
005 | 201901100952 |
---|
008 | 040601s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a594623031X |
---|
035 | |a1456376202 |
---|
035 | ##|a1083185985 |
---|
039 | |a20241203093900|bidtocn|c20190110095252|danhpt|y20040601000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a803|bАКS |
---|
090 | |a803|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей.|nТом 15,|pВсемирная литература .|nЧасть первая,|pOт зарождения словесности до Гёте и Шиллера/|cМ. Д.Аксёнова. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2002 |
---|
300 | |a672 c.:|bИллюстрации;|c26 cm |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xBách khoa thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aVăn học thế giới |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư cho trẻ em |
---|
653 | 0 |aВсемирная литература от зарождения словесности до Гёте и Шиллера |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006559 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006559
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
803 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào