• Sách
  • 491.73 AKS
    Энциклопедия для детей.

DDC 491.73
Tác giả CN Аксёнова, М. Д.
Nhan đề Энциклопедия для детей. Том 10, Языкознание .Pусский язык/ М. Д.Аксёнова.
Lần xuất bản 3 - е издание, переработанное и истравленное.
Thông tin xuất bản Mockвa : Аванта, 2002
Mô tả vật lý 704 p : Иллюстрированные материалы; 26 cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Bách khoa toàn thư-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык
Từ khóa tự do Языкознание.
Từ khóa tự do Bách khoa toàn thư
Từ khóa tự do Энциклопедия.
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000006595
000 00000cam a2200000 a 4500
0019536
0021
00410282
005201901101001
008040601s2002 ru| rus
0091 0
020|a5848300429
035##|a1083174239
039|a20190110100136|banhpt|c20040601000000|dadmin|y20040601000000|zhueltt
0410 |arus
044|aru
08204|a491.73|bAKS
090|a491.73|bAKS
1001 |aАксёнова, М. Д.
24510|aЭнциклопедия для детей.|nТом 10,|pЯзыкознание .Pусский язык/|cМ. Д.Аксёнова.
250|a3 - е издание, переработанное и истравленное.
260|aMockвa :|bАванта,|c2002
300|a704 p :|bИллюстрированные материалы;|c26 cm
65007|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык
6530 |aЯзыкознание.
6530 |aBách khoa toàn thư
6530 |aЭнциклопедия.
6530 |aNgôn ngữ học.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006595
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006595 TK_Tiếng Nga-NG 491.73 AKS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào