|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10282 |
---|
005 | 201901101001 |
---|
008 | 040601s2002 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5848300429 |
---|
035 | |a1456376163 |
---|
035 | ##|a1083174239 |
---|
039 | |a20241201143618|bidtocn|c20190110100136|danhpt|y20040601000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bAKS |
---|
090 | |a491.73|bAKS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей.|nТом 10,|pЯзыкознание .Pусский язык/|cМ. Д.Аксёнова. |
---|
250 | |a3 - е издание, переработанное и истравленное. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2002 |
---|
300 | |a704 p :|bИллюстрированные материалы;|c26 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aЯзыкознание. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006595 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006595
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 AKS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào