|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10285 |
---|
005 | 201901101003 |
---|
008 | 040601s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a589501044X |
---|
035 | |a1456410636 |
---|
035 | ##|a1083198298 |
---|
039 | |a20241203150345|bidtocn|c20190110100355|danhpt|y20040601000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a947.003|bАКS |
---|
090 | |a947.003|bАКS |
---|
100 | 1 |aАксёнова, М. Д. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей.|nТом 12,|pРоссия: физическая и экономическая география /|cМ. Д.Аксёнова. |
---|
250 | |a2 - е издание, исправленное |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2003 |
---|
300 | |a704 c.:|bиллюстрированные материалы;|c26 cm |
---|
650 | 17|aLiên xô|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | 0 |aĐịa lý tự nhiên |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия |
---|
653 | 0 |aфизическая и экономическая география |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006544 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006544
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
947.003 АКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào