|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10289 |
---|
005 | 201901100959 |
---|
008 | 040601s2003 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5946230441 |
---|
035 | |a1456418726 |
---|
035 | ##|a1083196209 |
---|
039 | |a20241203152222|bidtocn|c20190110095917|danhpt|y20040601000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a703|bAКS |
---|
090 | |a703|bAКS |
---|
100 | 1 |aАксенова, М. Д |
---|
245 | 10|aЭнциклопебия для детей :. |nЧасть первая том 7,|pАрхитектура, изобразительное искусство с дроевнейших времен до эпохи возрождения /|cМ. Д Аксенова. |
---|
250 | |a2е изд испр |
---|
260 | |aМосква :|bАванта ,|c2003 |
---|
300 | |a688 стр :|bиллюстрация ;|c26 см |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư|xNghệ thuật|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aPусский язык |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия для детей |
---|
653 | 0 |aИскусство |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư cho trẻ em |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006554
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
703 AКS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào