|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10292 |
---|
005 | 201901101002 |
---|
008 | 040602s2001 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5848300275 |
---|
035 | ##|a1083174917 |
---|
039 | |a20190110100159|banhpt|c20040602000000|dadmin|y20040602000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a540.03|bVOL |
---|
090 | |a540.03|bVOL |
---|
100 | 1 |aВолодин, В. А. |
---|
245 | 10|aЭнциклопедия для детей.|nТом 17,|pХимия /|cВ .А .Володин. |
---|
260 | |aMockвa :|bАванта,|c2001 |
---|
300 | |a640 c.:|bИллиюстрация;|c26 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vBách khoa toàn thư|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aBách khoa toàn thư|xHoá học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aРусский язык |
---|
653 | 0 |aHoá học |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
653 | 0 |aЭнциклопедия |
---|
653 | 0 |aХимия |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000006605 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006605
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
540.03 VOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào