|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10296 |
---|
005 | 202101121357 |
---|
008 | 040603s1996 ctu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0697315711 |
---|
035 | |a35562369 |
---|
035 | ##|a35562369 |
---|
039 | |a20241125203844|bidtocn|c20210112135734|danhpt|y20040603000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |actu |
---|
082 | 04|a370.73|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchultz, Frederick Marshall. |
---|
245 | 10|aEducation 96/97 /|cFrederick Marshall Schultz. |
---|
250 | |a23rd ed. |
---|
260 | |aGuilford, Conn. :|bDushkin Pub. Group,|c1996 |
---|
300 | |a272, [10] p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aEducation|zUnited States. |
---|
650 | 07|aGiáo dục|zHoa kì|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aSchools|xUnited States. |
---|
650 | 10|aTeachers|xTraining of|zUnited States. |
---|
651 | 4|aHoa kì |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đa văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010262 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010262
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
370.73 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào