• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.042 HAR
    Nhan đề: Harbrace college handbook /

DDC 808.042
Nhan đề Harbrace college handbook / John C. Hodges ... [et al.].
Lần xuất bản 11th ed.
Thông tin xuất bản Fort Worth :Harcourt Brace Jovanovich,1990
Mô tả vật lý xxiii, 576 , 24 p. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Sổ tay-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN Hodges, John Cunyus,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009857, 000009860
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000054944
000 00000cam a2200000 a 4500
0019555
0021
00410301
005202105251254
008040610s1990 txu eng
0091 0
020|a0155318624
035|a20898963
035##|a20898963
039|a20241125210735|bidtocn|c20210525125453|danhpt|y20040610000000|zhueltt
0410 |aeng
044|atxu
08204|a808.042|221|bHAR
24500|aHarbrace college handbook /|cJohn C. Hodges ... [et al.].
250|a11th ed.
260|aFort Worth :|bHarcourt Brace Jovanovich,|c1990
300|axxiii, 576 , 24 p. ;|c19 cm.
65010|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc
65010|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
7001 |aHodges, John Cunyus,|d1892-1967.
740|aHodges Harbrace college handbook.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009857, 000009860
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000054944
890|a3|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000009857 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 HAR Sách 2
2 000009860 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 HAR Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000054944 K. Đại cương 808.042 HAR Sách 11