• Sách
  • 495.181 TRD
    汉语介词组词序的历史演变 =

DDC 495.181
Tác giả CN 张, 赪.
Nhan đề 汉语介词组词序的历史演变 = The historical evolution of the word-order of preposional phrases in Chinese / 张赪.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002.
Mô tả vật lý 289tr. ; 20cm.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giới từ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 语言
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 介词词组
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Từ khóa tự do Cụm giới từ
Từ khóa tự do Giới từ
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000007941
000 00000cam a2200000 a 4500
0019556
0021
00410302
008040611s2002 ch| chi
0091 0
020|a7561910347
039|a20040611000000|bhuongnt|y20040611000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.181|bTRD
090|a495.181|bTRD
1000 |a张, 赪.
24510|a汉语介词组词序的历史演变 =|bThe historical evolution of the word-order of preposional phrases in Chinese /|c张赪.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002.
300|a289tr. ;|c20cm.
65017|aNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiới từ|2TVĐHHN
653|aTiếng Trung Quốc
653|a语言
653|a中文
653|a介词词组
653|aNgôn ngữ
6530 |aCụm giới từ
6530 |aGiới từ
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007941
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào