|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10302 |
---|
008 | 040611s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561910347 |
---|
039 | |a20040611000000|bhuongnt|y20040611000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.181|bTRD |
---|
090 | |a495.181|bTRD |
---|
100 | 0 |a张, 赪. |
---|
245 | 10|a汉语介词组词序的历史演变 =|bThe historical evolution of the word-order of preposional phrases in Chinese /|c张赪. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2002. |
---|
300 | |a289tr. ;|c20cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiới từ|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |a语言 |
---|
653 | |a中文 |
---|
653 | |a介词词组 |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aCụm giới từ |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000007941 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào