|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9581 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10327 |
---|
005 | 202011101003 |
---|
008 | 040616s1994 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4893582925 |
---|
035 | |a1456411037 |
---|
035 | ##|a1083197863 |
---|
039 | |a20241129162225|bidtocn|c20201110100312|dmaipt|y20040616000000|zaimee |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bZHO |
---|
110 | |a東京外国語大学留学生日本語教育センター |
---|
245 | 10|a中級日本語漢字練習帳 / |c東京外国語大学留学生日本語教育センター |
---|
250 | |a初版第1編 |
---|
260 | |a東京 :|b東京外国語大学留学生日本語教育センター,|c1994 |
---|
300 | |a134p. ; |c26cm+|e2cassettes |
---|
650 | |2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTrung cấp|2TVĐHHN|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |aTrung Cấp |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a中級 |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007334 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007334
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 ZHO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào