|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10330 |
---|
005 | 202104231125 |
---|
008 | 040617s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673995623 |
---|
035 | |a32704521 |
---|
035 | ##|a32704521 |
---|
039 | |a20241208232424|bidtocn|c20210423112517|danhpt|y20040617000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.3|220|bJOH |
---|
100 | 1 |aJohns, Gary,|d1946- |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior :|bunderstanding and managing life at work /|cGary Johns. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York, NY :|bHarperCollins College,|c1996 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
650 | 00|aOrganization |
---|
650 | 17|aHành vi tổ chức|xQuản lí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011361 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011361
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3 JOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào