• Collection is not available!
  • 495.115 MAH
    汉语发音联系及测验 :cassette 1

DDC495.115
Tác giả马, 盛 静 恒.
Nhan đề汉语发音联系及测验 :cassette 1 马盛静恒.
Thông tin xuất bản北京 :北京语言文化大学出版社.
Mô tả vật lý2 cassetteses.
Thuật ngữ chủ đềTiếng Trung Quốc-cassettes
Thuật ngữ chủ đềTiếng Trung Quốc-Phát âm-TVĐHHN
Từ khóa tự doTiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do汉语
Từ khóa tự doTrắc nghiệm
Từ khóa tự do发音
Từ khóa tự do测验
Từ khóa tự doPhát âm
000 00000cmm a2200000 a 4500
0019587
0028
00410335
008040825s ch| chi
0091 0
020|a7561906900
035|a1456393773
039|a20241129095541|bidtocn|c20040825000000|dhueltt|y20040825000000|zaimee
0410 |achi
044|ach
08204|a495.115|bMAH
090|a495.115|bMAH
1000 |a马, 盛 静 恒.
24510|a汉语发音联系及测验 :cassette 1|h[sound recording] /|c马盛静恒.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社.
300|a2 cassetteses.
65004|aTiếng Trung Quốc|vcassettes
65017|aTiếng Trung Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a汉语
6530 |aTrắc nghiệm
6530 |a发音
6530 |a测验
6530 |aPhát âm
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào