|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9588 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 10336 |
---|
008 | 040825s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561903065 |
---|
035 | |a1456377327 |
---|
039 | |a20241130154809|bidtocn|c20040825000000|dhueltt|y20040825000000|zaimee |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRH |
---|
090 | |a495.1824|bTRH |
---|
100 | 0 |a章, 纪 孝. |
---|
245 | 10|a高级汉语口语-话题交际 :cassette 1|h[sound recording] /|c章纪孝. |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社. |
---|
300 | |a1 cassette. |
---|
650 | 04|aTiếng Trung Quốc|vCassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKhẩu ngữ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a口语 |
---|
653 | 0 |aCao cấp |
---|
653 | 0 |a高级 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình khẩu ngữ |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào