|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 979 |
---|
005 | 202007021624 |
---|
008 | 081006s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374197 |
---|
035 | ##|a1083193493 |
---|
039 | |a20241202110213|bidtocn|c20200702162454|danhpt|y20081006000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.88|bDAH |
---|
090 | |a808.88|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐặng, Hấn. |
---|
245 | 10|a1001 bài thơ đợi bạn đặt tên /|cĐặng Hấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên; Tuần báo tài hoa trẻ ,|c2002. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xVăn hóa dân gian|xCâu đố|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000032471 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032471
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.88 DAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào