|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10358 |
---|
008 | 040826s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412891 |
---|
039 | |a20241202133000|bidtocn|c20040826000000|dthuynt|y20040826000000|zhoabt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHA |
---|
090 | |a895.13|bTHA |
---|
100 | 0 |aThi, Nại Am. |
---|
245 | 10|aThuỷ Hử.|nTập 3 /|cThi Nại Am; Á Nam Trần Tuấn Khải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1988. |
---|
300 | |a247tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Trung Quốc|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aTrần, Tuấn Khải|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào