|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10362 |
---|
008 | 040827s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408522 |
---|
039 | |a20241202140901|bidtocn|c20040827000000|dhueltt|y20040827000000|zhoabt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDIC |
---|
090 | |a823|bDIC |
---|
100 | 1 |aĐickenx, Sáclơ. |
---|
245 | 10|aÔlivơ Tuýt :. |nTập 1 / : |btiểu thuyết :Hai tập. / |cSáclơ Đickenx ; Phan Ngọc dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1986. |
---|
300 | |a310tr. ;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Anh|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Anh |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch và giới thiệu. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào