|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10364 |
---|
008 | 040830s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380242 |
---|
039 | |a20241130171714|bidtocn|c20040830000000|dhueltt|y20040830000000|zhoabt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a838|bAPX |
---|
090 | |a838|bAPX |
---|
100 | 1 |aAp. X. |
---|
245 | 10|aTô - mat man :|bTruyện ký danh nhân /|cX.Ap ; Bích Thư, Nguyễn Chiến, Ngọc Chân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1985. |
---|
300 | |a268tr. ;19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Đức|vTruyện kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDanh nhân. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí |
---|
700 | 0 |aBích Thư|edịch. |
---|
700 | 0 |aNgọc Trân|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Chiến|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào