- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 433.21 OXF
Nhan đề: Oxford-Duden German dictionary :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 983 |
---|
005 | 202312271031 |
---|
008 | 220112s2001 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198603657 |
---|
035 | |a769463677 |
---|
035 | ##|a769463677 |
---|
039 | |a20241209095947|bidtocn|c20231227103129|dtult|y20040930000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a433.21|bOXF |
---|
090 | |a433.21|bOXF |
---|
245 | 10|aOxford-Duden German dictionary :|bGerman-English / English-German /|cThe Dudenredaktion and the German Section of the Oxford University Press Dictionary Dept. ; chief editors, W. Scholze-Stubenrecht, J.B. Sykes ; M. Clark, O. Thyen. |
---|
246 | 30|aOxford-Duden German dictionary. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;New York :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a1728 p. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xGerman. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aClark, M.|q(Michael). |
---|
700 | 1 |aThyen, O.|q(Olaf) |
---|
710 | 2 |aOxford University Press.|bDictionary Dept.|bGerman Section. |
---|
710 | 2 |aDudenredaktion (Bibliographisches Institut) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000012463-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012463
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 OXF
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000012464
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 OXF
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|