|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 984 |
---|
005 | 201902150939 |
---|
008 | 081006s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406927 |
---|
039 | |a20241201144854|bidtocn|c20190215093948|dhuett|y20081006000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.1|bNGH |
---|
090 | |a370.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sinh Huy. |
---|
245 | 10|aGiáo dục học đại cương :|bdùng cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm /|cPGS. Nguyễn Sinh Huy; PGS.PTS. Nguyễn Văn Lê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c1997. |
---|
300 | |a181tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Lê. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000032466 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000032466
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
370.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào