DDC
| 296.092 |
Tác giả CN
| Wiesel, Elie, 1928- |
Nhan đề
| Sages and dreamers : biblical, talmudic, and hasidic portraits and legends / Elie Wiesel. |
Lần xuất bản
| 1st Touchstone ed |
Thông tin xuất bản
| New York : Simon & Schuster, 1993 |
Mô tả vật lý
| 443p. ; 22cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo do thái |
Thuật ngữ chủ đề
| Hasidim-Biography-Meditations. |
Từ khóa tự do
| Đạo Do thái. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(1): 000010400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10384 |
---|
008 | 040831s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0671797786 |
---|
035 | |a27917882 |
---|
035 | ##|a27917882 |
---|
039 | |a20241209120601|bidtocn|c20040831000000|dnhavt|y20040831000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a296.092|bWIE |
---|
090 | |a296.092|bWIE |
---|
100 | 1 |aWiesel, Elie, 1928- |
---|
245 | 10|aSages and dreamers :|bbiblical, talmudic, and hasidic portraits and legends /|cElie Wiesel. |
---|
250 | |a1st Touchstone ed |
---|
260 | |aNew York :|bSimon & Schuster,|c1993 |
---|
300 | |a443p. ;|c22cm. |
---|
650 | 04|aĐạo do thái |
---|
650 | 10|aHasidim|xBiography|xMeditations. |
---|
653 | 0 |aĐạo Do thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000010400 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào