|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 985 |
---|
005 | 202110151106 |
---|
008 | 211015s2002 enk ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198605447 |
---|
035 | |a1456367136 |
---|
035 | ##|a1083165728 |
---|
039 | |a20241208230816|bidtocn|c20211015110806|danhpt|y20040930000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng|aita |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a453.21|bOXF |
---|
090 | |a453.21|bOXF |
---|
245 | 14|aThe Oxford Italian minidictionary :|bover 100,000 words, phraese, and translations |
---|
250 | |aRev. ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |axxii, 634 p. ;|c12 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xPortuguese. |
---|
650 | 10|aItalian language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|xTiếng Italia|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aRaitt, Lia No. |
---|
700 | 1 |aWhitlam, John. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(1): 000012473 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012473
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
|
453.21 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|