|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 987 |
---|
005 | 202310090920 |
---|
008 | 050218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951285285 |
---|
039 | |a20241129094552|bidtocn|c20231009092053|dmaipt|y20050218000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn kiện đảng toàn tập.|nTập 12, 1951. |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xVăn kiện Đảng|xNghị quyết |
---|
653 | 0 |aChỉ thị. |
---|
653 | 0 |aVăn kiện Đảng. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018122 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040833 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018122
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040833
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
324.259707 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào