- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 004.076 BRO
Nhan đề: A+ certification :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10431 |
---|
005 | 202103291112 |
---|
008 | 040830s1999 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1580761909 |
---|
035 | |a1456363769 |
---|
035 | |a1456363769 |
---|
035 | ##|a1083175845 |
---|
039 | |a20241209091943|bidtocn|c20241209004150|didtocn|y20040830000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a004.076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBrooks, Charles J. |
---|
245 | 13|aA+ certification :|bconcepts and practice lab guide / |cCharles J Brooks. |
---|
250 | |a2d ed. |
---|
260 | |aIndianapolis, Ind. :|bQue E&T,|c1999 |
---|
300 | |axxviii, 804p. :|bill. ;|c28cm. |
---|
650 | 10|aElectronic data processing personnel|xCertification. |
---|
650 | 10|aComputer technicians|xCertification. |
---|
650 | 17|aKĩ thuật viên|xChứng chỉ|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aXử lí dữ liệu|xChứng chỉ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aXử lí dữ liệu điện tử |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn học |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật viên máy tính |
---|
653 | 0|aGiấy chứng nhận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000011083, 000011089 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000011083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004.076 BRO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000011089
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
004.076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|