|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10432 |
---|
005 | 202110061459 |
---|
008 | 040830s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471318817 |
---|
035 | |a1456369461 |
---|
035 | |a1456369461 |
---|
035 | ##|a1083190284 |
---|
039 | |a20241125215524|bidtocn|c20241125215033|didtocn|y20040830000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a005.133|bSTE |
---|
100 | 1 |aStern, Nancy B. |
---|
245 | 10|aStructured COBOL programming : |bfor the year 2000 and beyond / |cNancy Stern, Robert A. Stern. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c2000 |
---|
300 | |a1v., various pagings ;|c28 cm. |
---|
520 | |aThis text addresses the changing needs of COBOL programmers to understand, use and maintain the vast amount of COBOL code in existence. It provides complete coverage of COBOL with an emphasis on COBOL 85. It also covers object-oriented programming which has recently been applied to the language. |
---|
650 | 00|aStructured programming. |
---|
650 | 00|aCOBOL (Computer program language) |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ lập trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aCấu trúc lập trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aCấu trúc lập trình |
---|
653 | 0 |aLập trình cấu trúc |
---|
653 | 0|aNgôn ngữ Cobol. |
---|
700 | 1 |a Stern, Robert A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011084 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.133 STE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|