• Sách
  • 005.133 STE
    Structured COBOL programming :

DDC 005.133
Tác giả CN Stern, Nancy B.
Nhan đề Structured COBOL programming : for the year 2000 and beyond / Nancy Stern, Robert A. Stern.
Lần xuất bản 9th ed.
Thông tin xuất bản New York : Wiley, 2000
Mô tả vật lý 1v., various pagings ; 28 cm.
Tóm tắt This text addresses the changing needs of COBOL programmers to understand, use and maintain the vast amount of COBOL code in existence. It provides complete coverage of COBOL with an emphasis on COBOL 85. It also covers object-oriented programming which has recently been applied to the language.
Thuật ngữ chủ đề Structured programming.
Thuật ngữ chủ đề COBOL (Computer program language)
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ lập trình-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Cấu trúc lập trình-TVĐHHN
Từ khóa tự do Ngôn ngữ lập trình
Từ khóa tự do Cấu trúc lập trình
Từ khóa tự do Lập trình cấu trúc
Từ khóa tự do Ngôn ngữ Cobol.
Tác giả(bs) CN Stern, Robert A.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011084
000 00000cam a2200000 a 4500
0019667
0021
00410432
005202110061459
008040830s2000 nyu eng
0091 0
020|a0471318817
035|a1456369461
035|a1456369461
035##|a1083190284
039|a20241125215524|bidtocn|c20241125215033|didtocn|y20040830000000|zhangctt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a005.133|bSTE
1001 |aStern, Nancy B.
24510|aStructured COBOL programming : |bfor the year 2000 and beyond / |cNancy Stern, Robert A. Stern.
250|a9th ed.
260|aNew York :|bWiley,|c2000
300|a1v., various pagings ;|c28 cm.
520|aThis text addresses the changing needs of COBOL programmers to understand, use and maintain the vast amount of COBOL code in existence. It provides complete coverage of COBOL with an emphasis on COBOL 85. It also covers object-oriented programming which has recently been applied to the language.
65000|aStructured programming.
65000|aCOBOL (Computer program language)
65007|aNgôn ngữ lập trình|2TVĐHHN
65007|aCấu trúc lập trình|2TVĐHHN
6530 |aNgôn ngữ lập trình
6530 |aCấu trúc lập trình
6530 |aLập trình cấu trúc
6530|aNgôn ngữ Cobol.
7001 |a Stern, Robert A.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011084
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000011084 TK_Tiếng Anh-AN 005.133 STE Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào