|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 988 |
---|
008 | 050218s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414865 |
---|
039 | |a20241201155340|bidtocn|c20050218000000|dhueltt|y20050218000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bSCL |
---|
090 | |a891.73|bSCL |
---|
100 | 1 |aSclôp - Xki, V. |
---|
245 | 10|aLep Tôn - Xtôi .|nTập 1 /|cV Sclôp Xki ; Hoàng Oanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn Hoá ,|c1978. |
---|
300 | |a646 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Oanh|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào