|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 989 |
---|
005 | 201902150941 |
---|
008 | 081118s1998 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a957686254X |
---|
035 | |a1456384043 |
---|
035 | ##|a1083195857 |
---|
039 | |a20241202132658|bidtocn|c20190215094129|dhuett|y20081118000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a615.0951|bLIA |
---|
090 | |a615.0951|bLIA |
---|
110 | |a日本红十字会医疗中心 ,ri ben hong shi zi hui yi liao zhong xin. |
---|
242 | |aChăm sóc người già trong thế kỷ mới.|yvie |
---|
245 | 10|a新世纪老人照护 : 海外中文图书 日本红十字会医疗中心编著 = 帮你解决家里令人心力交瘁的老人照护问题 bang ni jie jue jia li ling ren xin li jiao cui de lao ren zhao hu wen ti /|c日本红十字会医疗中心 ,ri ben hong shi zi hui yi liao zhong xin. |
---|
260 | |a台北县 :|b汉欣文化事业公司 ,|c1998. |
---|
300 | |a285页 :|b图 ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aNgười cao tuổi|xChăm sóc sức khỏe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSức khoẻ. |
---|
653 | 0 |aNgười cao tuổi. |
---|
653 | 0 |aChăm sóc sức khỏe. |
---|
653 | 0 |a老年人-保健. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000038409 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038409
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
615.0951 LIA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào