DDC
| 503 |
Nhan đề
| Science year : the World Book science annual, 1980 |
Thông tin xuất bản
| Chicago : World Book-Childcraft International, Inc., 1981. |
Mô tả vật lý
| 432p. : ill. ;c26cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Science-History. |
Thuật ngữ chủ đề
| Science-Periodicals. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học-Lịch sử-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Khoa học. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-ANAN(1): 000012114 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10449 |
---|
008 | 040831s1981 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716605821 |
---|
035 | |a1456361859 |
---|
035 | ##|a1083197234 |
---|
039 | |a20241209093002|bidtocn|c20040831000000|dnhavt|y20040831000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a503|bSCI |
---|
090 | |a503|bSCI |
---|
245 | 10|aScience year :|bthe World Book science annual, 1980 |
---|
260 | |aChicago :|bWorld Book-Childcraft International, Inc.,|c1981. |
---|
300 | |a432p. :|bill. ;c26cm |
---|
650 | 10|aScience|xHistory. |
---|
650 | 10|aScience|xPeriodicals. |
---|
650 | 17|aKhoa học|xLịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKhoa học. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|cAN|j(1): 000012114 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào