- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 371.2012 ROB
Nhan đề: Cẩm nang dành cho hiệu trưởng : Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn : Sách tham khảo /
DDC
| 371.2012 |
Tác giả CN
| Robbins, Pamela. |
Nhan đề
| Cẩm nang dành cho hiệu trưởng : Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn : Sách tham khảo / Pam Robbins, Harvey B. Alvy ; nhóm dịch giả Nguyễn Trường dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2004. |
Mô tả vật lý
| 440 tr. ;27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| School management and organization-United States-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Educational leadership-United States-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiệu trưởng-Cẩm nang |
Thuật ngữ chủ đề
| School principals-United States-Handbooks, manuals, etc. |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Hiệu trưởng |
Tác giả(bs) CN
| Alvy, Harvey B. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trường |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000016178 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10535 |
---|
005 | 202007151554 |
---|
008 | 040920s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0761945148 |
---|
020 | |a0761945156 |
---|
035 | |a1456411579 |
---|
035 | ##|a1083197157 |
---|
039 | |a20241202105900|bidtocn|c20200715155440|danhpt|y20040920000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.2012|221|bROB |
---|
090 | |a371.2012|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Pamela. |
---|
245 | 10|aCẩm nang dành cho hiệu trưởng : Chiến lược và lời khuyên thực tế giúp công việc hiệu quả hơn : Sách tham khảo /|cPam Robbins, Harvey B. Alvy ; nhóm dịch giả Nguyễn Trường dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a440 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|aSchool management and organization|zUnited States|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 12|aEducational leadership|zUnited States|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 12|aHiệu trưởng|vCẩm nang |
---|
650 | 12|aSchool principals|zUnited States|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aHiệu trưởng |
---|
700 | 1 |aAlvy, Harvey B. |
---|
700 | 1 |aNguyễn Trường|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000016178 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016178
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.2012 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|