|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11371 |
---|
005 | 202007020922 |
---|
008 | 040908s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083200261 |
---|
039 | |a20200702092223|bhuongnt|c20040908000000|dhueltt|y20040908000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bVOG |
---|
090 | |a923.1597|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
245 | 10|aTư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam /|cVõ Nguyên Giáp chủ biên. |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003. |
---|
300 | |a420tr. ;|c22cm |
---|
650 | 17|aCách mạng Việt Nam|xTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCách mạng Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000016295, 000034071 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016295
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 VOG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000034071
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 VOG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào