DDC
| 495.6 |
Nhan đề
| 国語/ 石森延男,...ect. |
Lần xuất bản
| 3 |
Thông tin xuất bản
| 東京: 光村図書出版株式会社, 1990 |
Mô tả vật lý
| 307p. : イラスト; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| 国語 |
Từ khóa tự do
| 教科書 |
Tác giả(bs) CN
| 井,上靖 |
Tác giả(bs) CN
| 栗原,一登 |
Tác giả(bs) CN
| 石森,延男 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000015519 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11395 |
---|
005 | 202103101411 |
---|
008 | 040909s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083174190 |
---|
039 | |a20210310141129|bmaipt|c20201105151254|dmaipt|y20040909000000|zsvtt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKOK |
---|
245 | 10|a国語/|c石森延男,...ect. |
---|
250 | |a3 |
---|
260 | |a東京:|b光村図書出版株式会社,|c1990 |
---|
300 | |a307p. : |bイラスト;|c21cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xSách giáo khoa |
---|
653 | 0|aSách giáo khoa |
---|
653 | 0|a日本語 |
---|
653 | 0|aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0|a国語 |
---|
653 | 0|a教科書 |
---|
700 | 0|a井,上靖 |
---|
700 | 0|a栗原,一登 |
---|
700 | 0|a石森,延男 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015519 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015519
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 KOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào