|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11398 |
---|
008 | 040909s1983 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4826219628 |
---|
035 | |a1456416416 |
---|
039 | |a20241203083059|bidtocn|c20040909000000|dhueltt|y20040909000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.61|bHIR |
---|
090 | |a895.61|bHIR |
---|
100 | 0 |a堀口大學 |
---|
245 | 10|aランボー詩集 /|c堀口大學. |
---|
260 | |a東京 :|b白凰社,|c1983 |
---|
300 | |a198p.;|c19cm |
---|
650 | 07|aVăn học Nhật Bản|vThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a詩集 |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000015597 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào