|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11425 |
---|
005 | 202311301629 |
---|
008 | 040909s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a048627053X |
---|
035 | |a1456368570 |
---|
035 | ##|a24626847 |
---|
039 | |a20241208235424|bidtocn|c20231130162933|dmaipt|y20040909000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng|arus |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a891.73|bDOS |
---|
100 | 1 |aDostoyevsky, Fyodor,|d1821-1881. |
---|
240 | 10|aZapiski iz podpol |
---|
245 | 10|aNotes from the underground /|cFyodor Dostoyevsky. |
---|
250 | |aDover thrift editions. |
---|
260 | |aNew York :|bDover Publications,|c1992 |
---|
300 | |aiii, 91 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aRussia|vFiction|xHistory |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015780 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/dover031/91038930.html |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015780
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
891.73 DOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào