|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9714 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 11473 |
---|
005 | 202206071547 |
---|
008 | 040910s2003 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0130996122 |
---|
035 | |a1456366415 |
---|
035 | ##|a1083192129 |
---|
039 | |a20241125211558|bidtocn|c20220607154722|danhpt|y20040910000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a647.940688|221|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotler, Philip. |
---|
245 | 10|aMarketing for hospitality and tourism /|cPhilip Kotler, John Bowen, James Makens. |
---|
250 | |a3rd. ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|c2003 |
---|
300 | |axv, 267 p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aHospitality industry|xMarketing. |
---|
650 | 00|aTourism|xMarketing. |
---|
650 | 04|aDu lịch|xTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếp thị du lịch |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aMarketing Điểm đến |
---|
692 | |aMarketing Du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMakens, James C. |
---|
700 | 1 |aBowen, John|q(John T.),|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000011641 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011641
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.940688 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|