|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11477 |
---|
005 | 202012291610 |
---|
008 | 040910s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0273659839 |
---|
035 | |a1456365488 |
---|
035 | ##|a50034775 |
---|
039 | |a20241209001545|bidtocn|c20201229161028|danhpt|y20040910000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng|afin |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.762|bHAI |
---|
100 | 1 |aHaikio Martti,|d1949- |
---|
240 | 10|aNokia Oyj:n historia.|lEnglish |
---|
245 | 10|aNokia :|bthe inside story /|cMartti Haikio |
---|
260 | |aLondon ;|aBoston :|bFT Prentice Hall,|cc2002 |
---|
300 | |a254 p. :|bill. (some col.), maps ;|c24 cm. |
---|
500 | |a"A Pearson education book." |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
610 | |aNokia (Firm)|xHistory. |
---|
650 | 10|aCellular telephone equipment industry|zFinland|xHistory. |
---|
653 | 0 |aNokia |
---|
653 | 0 |aĐiện thoại di động |
---|
653 | 0|aPhần Lan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011699 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011699
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.762 HAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào