|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11501 |
---|
005 | 202103301418 |
---|
008 | 040908s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0192803522 |
---|
035 | |a48932542 |
---|
035 | ##|a1083171503 |
---|
039 | |a20241125195134|bidtocn|c20210330141819|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a641.03|221|bAYT |
---|
100 | 1 |aAyto, John. |
---|
245 | 13|aAn A-Z of food and drink /|cJohn Ayto, Alan Davidson. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|cc2002 |
---|
300 | |axii, 375 p. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aOriginally published: as The diner s dictionary. 1993. |
---|
650 | 00|aBeverages|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aCookery|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aFood|vDictionaries. |
---|
650 | 07|aThực phẩm|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐồ uống |
---|
653 | 0 |aThực phẩm |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000012507-9 |
---|
890 | |a3|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012507
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
641.03 AYT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012508
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
641.03 AYT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000012509
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
641.03 AYT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào