|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9729 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11505 |
---|
005 | 202103241509 |
---|
008 | 040908s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198605226 |
---|
035 | |a49906914 |
---|
035 | ##|a972870742 |
---|
039 | |a20241125200450|bidtocn|c20210324150902|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a530.81|221|bFEN |
---|
100 | 1 |aFenna, Donald,|d1932- |
---|
245 | 12|aA dictionary of weights, measures, and units /|cDonald Fenna. |
---|
246 | 30|aWeights, measures, and units |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2002 |
---|
300 | |ax, 331 p. ;|c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [325]-331). |
---|
650 | 00|aMensuration|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aUnits|vDictionaries. |
---|
650 | 00|aWeights and measures|vDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTừ điển đo lường |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012533
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
530.81 FEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|