|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11511 |
---|
005 | 202105040958 |
---|
008 | 040908s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198607032 |
---|
035 | |a52473106 |
---|
035 | ##|a52473106 |
---|
039 | |a20241209003508|bidtocn|c20210504095832|dmaipt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a423|bGAB |
---|
100 | 1|aGabr, Moustafa |
---|
245 | 00|aOxford-Duden pictorial English dictionary with English-Arabic index /|cEnglish-Arabic index prepared by Moustafa Gabr |
---|
246 | 3|aEnglish dictionary with English-Arabic index |
---|
246 | 3|aPictorial English dictionary with English-Arabic index |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press,|c2003 |
---|
300 | |a970p. :|bill. ;|c20cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
500 | |aPreviously published without English-Arabic index: Oxford-Duden pictorial English dictionary. Oxford ; New York : Oxford University Press, 1995. |
---|
650 | 0|aVocabulary |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, Arabic. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English. |
---|
650 | 10|aArabic language|vDictionaries|xEnglish |
---|
650 | 10|aTechnology|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN|xTừ điển hình ảnh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ điển hình ảnh. |
---|
653 | 0 |aTừ điển kỹ thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Ảrập |
---|
740 | 0 |aOxford-Duden pictorial English dictionary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012501-2 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012501
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 GAB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012502
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 GAB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào