• Sách
  • 423 GAB
    Oxford-Duden pictorial English dictionary with English-Arabic index /

DDC 423
Tác giả CN Gabr, Moustafa
Nhan đề Oxford-Duden pictorial English dictionary with English-Arabic index / English-Arabic index prepared by Moustafa Gabr
Nhan đề khác English dictionary with English-Arabic index
Nhan đề khác Pictorial English dictionary with English-Arabic index
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 2003
Mô tả vật lý 970p. : ill. ; 20cm.
Phụ chú Includes index.
Phụ chú Previously published without English-Arabic index: Oxford-Duden pictorial English dictionary. Oxford ; New York : Oxford University Press, 1995.
Thuật ngữ chủ đề Vocabulary
Thuật ngữ chủ đề Picture dictionaries, Arabic.
Thuật ngữ chủ đề Picture dictionaries, English.
Thuật ngữ chủ đề Arabic language-Dictionaries-English
Thuật ngữ chủ đề Technology-Dictionaries-English.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN-Từ điển hình ảnh
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Từ điển hình ảnh.
Từ khóa tự do Từ điển kỹ thuật
Từ khóa tự do Tiếng Ảrập
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000012501-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019733
0021
00411511
005202105040958
008040908s2003 nyu eng
0091 0
020|a0198607032
035##|a52473106
039|a20210504095832|bmaipt|c20210504095144|dmaipt|y20040908000000|zsvtt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a423|bGAB
1001|aGabr, Moustafa
24500|aOxford-Duden pictorial English dictionary with English-Arabic index /|cEnglish-Arabic index prepared by Moustafa Gabr
2463|aEnglish dictionary with English-Arabic index
2463|aPictorial English dictionary with English-Arabic index
260|aOxford : |bOxford University Press,|c2003
300|a970p. :|bill. ;|c20cm.
500|aIncludes index.
500|aPreviously published without English-Arabic index: Oxford-Duden pictorial English dictionary. Oxford ; New York : Oxford University Press, 1995.
6500|aVocabulary
65000|aPicture dictionaries, Arabic.
65000|aPicture dictionaries, English.
65010|aArabic language|vDictionaries|xEnglish
65010|aTechnology|vDictionaries|xEnglish.
65017|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN|xTừ điển hình ảnh
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ vựng
6530 |aTừ điển hình ảnh.
6530 |aTừ điển kỹ thuật
6530 |aTiếng Ảrập
7400 |aOxford-Duden pictorial English dictionary.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012501-2
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012501 TK_Tiếng Anh-AN 423 GAB Sách 1
2 000012502 TK_Tiếng Anh-AN 423 GAB Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào