DDC
| 914.1003 |
Tác giả CN
| Mills, A. D. |
Nhan đề
| A dictionary of British place-names / A.D. Mills. |
Nhan đề khác
| Oxford dictionary of British place names |
Thông tin xuất bản
| Oxford ;New York : Oxford University Press, c2003 |
Mô tả vật lý
| xxxi, 533 p. : maps ; 20 cm. |
Phụ chú
| "Fully revised, updated, and slightly expanded version of ... Dictionary of English place-names (Oxford University Press 1991, second edition 1998)"--Pref. |
Phụ chú
| Previous ed. published as: The dictionary of English place-names. 1998. |
Thuật ngữ chủ đề
| Names, Geographical-Great Britain. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-Từ điển-Anh |
Tên vùng địa lý
| Great Britain. |
Từ khóa tự do
| Từ điển địa danh |
Từ khóa tự do
| Tên địa danh |
Từ khóa tự do
| Vương quốc Anh |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000012542 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11520 |
---|
005 | 202106231005 |
---|
008 | 040908s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198527586 |
---|
035 | |a59290127 |
---|
035 | ##|a972721498 |
---|
039 | |a20241209114323|bidtocn|c20210623100548|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a914.1003|222|bMIL |
---|
100 | 1 |aMills, A. D.|q(Anthony David),|d1935- |
---|
245 | 12|aA dictionary of British place-names /|cA.D. Mills. |
---|
246 | 14|aOxford dictionary of British place names |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|cc2003 |
---|
300 | |axxxi, 533 p. :|bmaps ;|c20 cm. |
---|
500 | |a"Fully revised, updated, and slightly expanded version of ... Dictionary of English place-names (Oxford University Press 1991, second edition 1998)"--Pref. |
---|
500 | |aPrevious ed. published as: The dictionary of English place-names. 1998. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [529]-533). |
---|
650 | 00|aNames, Geographical|zGreat Britain. |
---|
650 | 04|aĐịa danh|vTừ điển|zAnh |
---|
651 | |aGreat Britain. |
---|
653 | 0 |aTừ điển địa danh |
---|
653 | 0 |aTên địa danh |
---|
653 | 0 |aVương quốc Anh |
---|
700 | 1 |tDictionary of English place-names. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012542 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012542
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
914.1003 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|