|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9739 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11521 |
---|
005 | 202406201408 |
---|
008 | 040908s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198601972 |
---|
035 | |a1456362249 |
---|
035 | ##|a1083176076 |
---|
039 | |a20241208221416|bidtocn|c20240620140829|dtult|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a495.63|221|bBUN |
---|
100 | 0|aBunt, Jonathan |
---|
245 | 04|aThe Oxford starter Japanese dictionary:|bA fresh approach to learning Japanese /|cJonathan Bunt |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c2000 |
---|
300 | |axvi, 431p. ;|c20cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xJapanese |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|vTừ điển|xTiếng Anh |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aHall, Gillian |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000012495-6 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012495
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 BUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012496
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 BUN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào