• Sách
  • 495.7824 KOR
    서강 한국어 = Korean for non-native speakers :

DDC 495.7824
Tác giả CN 서강대학교 한국어교육원[편].
Nhan đề 서강 한국어 = Korean for non-native speakers : student book. 1A / 서강대학교 한국어교육원[편].
Thông tin xuất bản 서울 : 하우, 2004.
Mô tả vật lý xii, 164p. : 삽도 ; 28cm + 컴팩트 디스크 1매(12cm).
Phụ chú 권말부록으로 "Lesson script:listening(in random order)", "Lesson script:English transcript", "Glossary" 수록.
Từ khóa tự do Tiếng hàn.
Từ khóa tự do Giáo trình tiếng hàn.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(2): 000039640, 000039645
000 00000cam a2200000 a 4500
001974
0021
004996
008090318s2004 ko| kor
0091 0
020|a89-7699-343-8
039|a20090318000000|bmaipt|y20090318000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.7824|bKOR
090|a495.7824|bKOR
1000 |a서강대학교 한국어교육원[편].
24510|a서강 한국어 = Korean for non-native speakers :|bstudent book. 1A /|c서강대학교 한국어교육원[편].
260|a서울 :|b하우,|c2004.
300|axii, 164p. :|b삽도 ;|c28cm + 컴팩트 디스크 1매(12cm).
500|a권말부록으로 "Lesson script:listening(in random order)", "Lesson script:English transcript", "Glossary" 수록.
653|aTiếng hàn.
653|aGiáo trình tiếng hàn.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000039640, 000039645
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039640 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 1
2 000039645 K. NN Hàn Quốc 495.7824 KOR Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào