|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9740 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11522 |
---|
005 | 202110111539 |
---|
008 | 040908s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019860386X |
---|
035 | ##|a222557345 |
---|
039 | |a20211011153947|banhpt|c20040908000000|dnhavt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a469.321|221|bOXF |
---|
090 | |a469.321|bOXF |
---|
245 | 04|aThe Oxford colour Portuguese dictionary:|bPortuguese-English , English-Portuguese /|cJohn Whitlam, Lia Correia Raitt. |
---|
246 | 18|aColour Portuguese dictionary |
---|
246 | 18|aPortuguese |
---|
260 | |aOxford, OX [England] ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a436 p. ;|c16 cm. |
---|
500 | |aRev. ed. of: The Oxford paperback Portuguese dictionary. 1996. |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xPortuguese. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aRaitt, Lia No |
---|
700 | 1 |aWhitlam, John. |
---|
730 | 0 |aOxford paperback Portuguese dictionary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(3): 000012475-6, 000016062 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012475
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.321 OXF
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012476
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.321 OXF
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000016062
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.321 OXF
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|