|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9741 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11523 |
---|
005 | 202110111606 |
---|
008 | 040908s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198641729 |
---|
020 | |a0198641826 |
---|
035 | |a28149204 |
---|
035 | ##|a28149204 |
---|
039 | |a20241209115511|bidtocn|c20211011160651|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a469.31|220|bOXF |
---|
090 | |a469.31|bOXF |
---|
245 | 14|aThe Oxford-Duden pictorial Portuguese-English dictionary. |
---|
260 | |aOxford [England] :|bClarendon Press ;, |c1992 |
---|
300 | |a384, 69, 96 p. :|bill. (some col.) ;|c22 cm. |
---|
500 | |a"This English-Portuguese pictorial dictionary is based on the third, completely revised edition of the German Bildw |
---|
500 | |aCover title: The Oxford-Duden pictorial Portuguese & English dictionary. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, Portuguese |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vTừ điển hình ảnh|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|vTừ điển hình ảnh|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xPortuguese. |
---|
650 | 10|aPortuguese language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển hình ảnh |
---|
740 | 0 |aOxford-Duden pictorial Portuguese & English dictionary. |
---|
740 | 0 |aOxford-Duden pictorial Portuguese and English dictionary. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ|j(2): 000012477-8 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012477
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.31 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012478
|
TK_Tiếng Bồ Đào Nha-BĐ
|
|
469.31 OXF
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|